Phiên âm : yīn yùn xué.
Hán Việt : âm vận học.
Thuần Việt : âm vận học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
âm vận học. 語言學的一個部門, 研究語言結構和語言演變. 也叫聲韻學.
♦Môn học nghiên cứu về kết cấu âm vận ngôn ngữ loài người.♦Tên khác của thanh vận học 聲韻學.