VN520


              

音符

Phiên âm : yīn fú.

Hán Việt : âm phù .

Thuần Việt : nốt nhạc; nốt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nốt nhạc; nốt. 樂譜中表示音長或音高的符號. 五線譜上用空心或實心的小橢圓形和特定的附加符號. 簡譜上用七個阿拉伯數字, 1 2 3 4 5 6 7, 和特定的附加符號.


Xem tất cả...