VN520


              

韓國

Phiên âm : hán guó .

Hán Việt : hàn quốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tức Đại Hàn Dân Quốc 大韓民國. § Còn gọi là Nam Hàn 南韓 (South Korea) để phân biệt với Bắc Hàn 北韓.


Xem tất cả...