Phiên âm : rèn dài.
Hán Việt : nhận đái .
Thuần Việt : dây chằng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dây chằng (trong cơ thể). 白色帶狀的結締組織, 質堅韌, 有彈性, 能把骨骼連接在一起, 并能固定某些臟器如肝、脾、腎等的位置.