VN520


              

鞭炮

Phiên âm : biān pào.

Hán Việt : tiên pháo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放鞭炮

♦Chỉ chung các loại pháo. § Tức bạo trúc 爆竹. ◎Như: quá tân niên, phóng tiên pháo 過新年, 放鞭炮.
♦Đặc chỉ pháo kết thành xâu. ◇Hồng Thâm 洪深: Thành lâu giác thượng, tất tất bác bác, nhiên phóng nhất xuyến tiên pháo 城樓角上, 必必剝剝, 燃放一串鞭炮 (Thân Đồ Thị 申屠氏, Đệ thất bổn 第七本).


Xem tất cả...