Phiên âm : biān máo.
Hán Việt : tiên mao .
Thuần Việt : tiêm mao; roi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiêm mao; roi. 原生質伸出細胞外形成的鞭狀物, 一條或多條, 有運動、攝食等作用. 鞭毛蟲以及各種動植物的精子等都有鞭毛.