VN520


              

鞭春

Phiên âm : biān chūn.

Hán Việt : tiên xuân .

Thuần Việt : lập xuân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lập xuân. 鞭打春牛以示迎春(舊時府、縣官在立春前一天迎接用泥土做的春牛, 放在衙門前, 立春日用紅綠鞭抽打, 因此俗稱立春為打春). 也稱"打春".


Xem tất cả...