VN520


              

鞭打快牛

Phiên âm : biān dǎ kuài niú.

Hán Việt : tiên đả khoái ngưu .

Thuần Việt : thưởng phạt không đều; thưởng phạt bất công.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thưởng phạt không đều; thưởng phạt bất công. 越是走得很快的牛, 越是用鞭子打它, 讓它走得更快. 比喻賞罰不明, 獎懶罰勤.


Xem tất cả...