Phiên âm : biān dǎ kuài niú.
Hán Việt : tiên đả khoái ngưu .
Thuần Việt : thưởng phạt không đều; thưởng phạt bất công.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thưởng phạt không đều; thưởng phạt bất công. 越是走得很快的牛, 越是用鞭子打它, 讓它走得更快. 比喻賞罰不明, 獎懶罰勤.