Phiên âm : jū yù.
Hán Việt : cúc dục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Nuôi nấng dạy dỗ. Chỉ công ơn cha mẹ. § Cũng nói cúc dưỡng 鞠養.