VN520


              

鞘翅

Phiên âm : qiào chì.

Hán Việt : sao sí .

Thuần Việt : cánh vỏ; cánh bao; cánh ngoài .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cánh vỏ; cánh bao; cánh ngoài (của côn trùng có cánh cứng). 叩頭蟲、金龜子等昆蟲的前翅, 質地堅硬, 靜止時, 覆蓋在膜質的后翅上, 好像鞘一樣. 也叫翅鞘.