VN520


              

鞏固

Phiên âm : gǒng gù.

Hán Việt : củng cố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

基礎鞏固

♦Bền vững, chắc chắn. ☆Tương tự: lao cố 牢固, kiên cố 堅固, ổn cố 穩固. ◇Mai Nghiêu Thần 梅堯臣: San xuyên thành củng cố, Lăng miếu tráng uy thần 山川成鞏固, 陵廟壯威神 (Tống Ngô Biện Thúc tri củng huyện 送吳辯叔知鞏縣).
♦Làm cho bền vững chắc chắn. ◎Như: củng cố cơ sở 鞏固基礎.