Phiên âm : xié jiang.
Hán Việt : hài tượng .
Thuần Việt : thợ đóng giầy; thợ làm giầy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thợ đóng giầy; thợ làm giầy. 以做鞋或修鞋為職業的小手工業者.