VN520


              

革面洗心

Phiên âm : gé miàn xǐ xīn.

Hán Việt : cách diện tẩy tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thực lòng sửa lỗi, triệt để hối ngộ. ◎Như: tha quyết định cách diện tẩy tâm, tố cá cước đạp thật địa đích nhân 他決定革面洗心, 做個腳踏實地的人.


Xem tất cả...