VN520


              

革除

Phiên âm : gé chú.

Hán Việt : cách trừ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

革除陋習

♦Bỏ đi, phế trừ. ◎Như: cách trừ ác tập 革除惡習.
♦Khai trừ, cách chức, triệt chức. ◎Như: nhĩ phẩm tính bất giai, tiểu tâm bị cách trừ 你品性不佳, 小心被革除.


Xem tất cả...