VN520


              

革職

Phiên âm : gé zhí.

Hán Việt : cách chức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

革職查辦

♦Tước chức, miễn chức. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Long nhan đại nộ, tức phê cách chức 龍顏大怒, 即批革職 (Đệ nhị hồi) Mặt rồng (chỉ nhà vua) giận dữ, liền ra lệnh tước bỏ chức vị.


Xem tất cả...