Phiên âm : miàn jī .
Hán Việt : diện tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Bề mặt (của vật thể, đồ hình...). § Tiếng Pháp: surface, superficie. ◎Như: Giang Tô chiếm Thái Hồ lưu vực diện tích đích nhất bán 江蘇占太湖流域面積的一半.