VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
靡然
Phiên âm :
mǐ rán.
Hán Việt :
mĩ nhiên.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
天下靡然從之.
靡靡 (mǐ mǐ) : mĩ mĩ
靡靡之音 (mǐ mǐ zhī yīn) : tà âm; nhạc đồi trụy; điệu nhạc đồi trụy
靡然向風 (mǐ rán xiàng fēng) : mĩ nhiên hướng phong
靡丽 (mǐ lì) : xa hoa; hoa lệ
靡曼 (mǐ màn) : mĩ mạn
靡追 (mǐ zhuī) : mĩ truy
靡然 (mǐ rán) : mĩ nhiên
靡不有初, 鮮克有終 (mǐ bù yǒu chū, xiǎn kè yǒu zhōng) : mĩ bất hữu sơ, tiên khắc hữu chung
靡費 (mí fèi) : mĩ phí
靡费 (mí fèi) : lãng phí; hoang phí
靡靡之樂 (mǐ mǐ zhī yuè) : mĩ mĩ chi nhạc
靡微不周 (mí wéi bù zhōu) : mĩ vi bất chu
靡麗 (mǐ lì) : xa hoa; hoa lệ
靡有孑遺 (mǐ yǒu jié yí) : mĩ hữu kiết di
靡愬 (mí sù) : mĩ tố