Phiên âm : kào qí.
Hán Việt : kháo kì.
Thuần Việt : hạo kỳ; cờ tam giác sau áo giáp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạo kỳ; cờ tam giác sau áo giáp (phía sau chiếc áo giáp của võ tướng trong Hí khúc có lá cờ thêu hình tam giác). 戲曲中扎靠 的武 將背后插的三角形繡旗.