VN520


              

靠手

Phiên âm : kào shǒu.

Hán Việt : kháo thủ.

Thuần Việt : tay dựa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tay dựa. 椅子邊上的扶手.


Xem tất cả...