Phiên âm : kào tiān .
Hán Việt : kháo thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Ỷ lại vào mệnh trời. ◇Sử Di Ninh 史彌寧: Nhân sự đương tiên mạc kháo thiên, Tảo tu bi yển trữ thanh tuyền 人事當先莫靠天, 早修 陂堰貯清泉 (Hữu lâm ất cảo 友林乙稿).