Phiên âm : kào diàn.
Hán Việt : kháo điếm.
Thuần Việt : đệm dựa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đệm dựa. 半躺著或坐著時靠在腰后的墊子, 例如沙發靠墊.