Phiên âm : fēi tiáo jiàn fǎn shè.
Hán Việt : phi điều kiện phản xạ.
Thuần Việt : phản xạ không điều kiện; phản xạ tự nhiên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phản xạ không điều kiện; phản xạ tự nhiên. 人或其他動物生來就具有的比較簡單的反射活動. 如手碰著火, 就立刻縮回去. 也叫無條件反射.