Phiên âm : fēi tiáo jiàn cì jī.
Hán Việt : phi điều kiện thứ kích.
Thuần Việt : kích thích không điều kiện; kích thích tự nhiên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kích thích không điều kiện; kích thích tự nhiên. 能引起機體非條件反射的刺激. 如狗吃食物時就分泌唾液, 食物就是引起唾液分泌的非條件刺激. 也叫無條件刺激.