VN520


              

非晶體

Phiên âm : fēi jīng tǐ.

Hán Việt : phi tinh thể .

Thuần Việt : phi tinh thể; không kết tinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phi tinh thể; không kết tinh. 外形和內部原子排列都無定形的固體, 如玻璃、松香、瀝青、電木. 有的物質既可以是晶體又可以是非晶體, 如天然石英是晶體, 熔化的石英是非晶體.


Xem tất cả...