Phiên âm : jìng zuò.
Hán Việt : tĩnh tọa .
Thuần Việt : tĩnh toạ; ngồi im thư giãn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tĩnh toạ; ngồi im thư giãn (một phương pháp trị liệu). 排除思慮, 閉目安坐, 是氣功療法采用的一種方式.