Phiên âm : qīng suàn.
Hán Việt : thanh toán .
Thuần Việt : lá tỏi; củ tỏi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lá tỏi; củ tỏi. 嫩的蒜梗和蒜葉, 做菜用.