Phiên âm : líng zhī.
Hán Việt : linh chi .
Thuần Việt : cỏ linh chi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cỏ linh chi (vị thuốc Đông Y). 蕈的一種, 菌蓋腎臟形, 赤褐色或暗紫色、有環紋、并有光澤, 可入藥有滋補作用. 中國古代用來象征祥瑞.