VN520


              

露天

Phiên âm : lù tiān.

Hán Việt : lộ thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Ở ngoài trời, ở bên ngoài phòng ốc. ◎Như: lộ thiên âm nhạc hội 露天音樂會 nhạc hội ngoài trời.


Xem tất cả...