Phiên âm : wù sōng.
Hán Việt : vụ tùng .
Thuần Việt : hạt sương .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạt sương (đọng trên lá cây). 寒冷天, 霧凝聚在樹木的枝葉上或電線上而成的白色松散冰晶. 通稱樹掛.