VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
霞光
Phiên âm :
xiá guāng.
Hán Việt :
hà quang .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
霞光萬道.
霞光豔豔 (xiá guāng yàn yàn) : hà quang diễm diễm
霞頭 (xiá tóu) : hà đầu
霞石 (xiá shí) : quặng xi-li-cát nhôm và na-tri; netelin
霞光 (xiá guāng) : hà quang
霞表 (xiá biǎo) : hà biểu
霞帔 (xiá pèi) : khăn quàng vai