Phiên âm : shuāng jiàng.
Hán Việt : sương hàng.
Thuần Việt : tiết sương giáng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiết sương giáng (vào ngày 23 hoặc 24 tháng 10). 二十四節氣之一, 在10月23日或24日. 參看〖節氣〗、〖二十四節氣〗.