VN520


              

霜降

Phiên âm : shuāng jiàng.

Hán Việt : sương hàng.

Thuần Việt : tiết sương giáng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiết sương giáng (vào ngày 23 hoặc 24 tháng 10). 二十四節氣之一, 在10月23日或24日. 參看〖節氣〗、〖二十四節氣〗.


Xem tất cả...