Phiên âm : shuāng qī.
Hán Việt : sương kì.
Thuần Việt : thời kỳ sương giá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thời kỳ sương giá. 從一年秋第一次見霜起到第二年春最后一次見霜止, 這個時期叫做霜期. 中國南方有的地方沒有霜期, 北方有的地方霜期長達七八個月.