Phiên âm : shuāng dòng.
Hán Việt : sương 凍 .
Thuần Việt : sương giá; sương muối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sương giá; sương muối. 靠近地面的氣溫降到攝氏零度以下使植物體受到凍害的天氣現象.