VN520


              

霓虹燈

Phiên âm : ní hóng dēng.

Hán Việt : nghê hồng đăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Một thứ đèn màu dùng để trang hoàng. § Nghê hồng 霓虹 là phiên âm tiếng Anh "neon". ◎Như: nhiệt nháo đích thành thị lí, hữu trước thất thải tân phân đích nghê hồng đăng 熱鬧的城市裡, 有著七彩繽紛的霓虹燈 trong thành phố tưng bừng náo nhiệt, có giăng đèn ống neon nhiều màu rực rỡ.