VN520


              

霉菌病

Phiên âm : méi jūn bìng.

Hán Việt : môi khuẩn bệnh .

Thuần Việt : bệnh nấm; bệnh ngoài da.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bệnh nấm; bệnh ngoài da. 霉菌侵入機體而引起的疾病, 最常見的是皮膚病, 如發癬、黃癬等.