VN520


              

震赫

Phiên âm : zhèn hè.

Hán Việt : chấn hách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Hiển hách, lừng lẫy. ◇Tân Đường Thư 新唐書: Uy sủng chấn hách 威寵震赫 (Lí Miễn truyện 李勉傳) Oai sủng hiển hách.
♦Làm cho kinh sợ. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: Chấn hách vạn quốc 震赫萬國 (Đường nao ca cổ xuy khúc 唐鐃歌鼓吹曲, Bao nghiệt 苞櫱) Khiến cho muôn nước kinh sợ.


Xem tất cả...