VN520


              

震汗

Phiên âm : zhèn hàn.

Hán Việt : chấn hãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Sợ toát mồ hôi. ◇Tân Đường Thư 新唐書: (Tống) Chi Vấn đắc chiếu chấn hãn, đông tây bộ, bất dẫn quyết 之問得詔震汗, 東西步, 不引決 (Tống Chi Vấn truyện 宋之問傳).


Xem tất cả...