VN520


              

震懾

Phiên âm : zhèn shè.

Hán Việt : chấn nhiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

震懾敵人

♦Kinh sợ, khủng cụ. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Tức mệnh thôi xuất trảm chi, huyền thủ ư viên môn ngoại. Ư thị quân tâm chấn nhiếp 即命推出斬之, 懸首於轅門外. 於是軍心震懾 (Hồi 106) Lập tức sai lôi ra chém, treo đầu ở ngoài viên môn. Bởi thế quân tâm kinh hãi.


Xem tất cả...