VN520


              

震怒

Phiên âm : zhèn nù.

Hán Việt : chấn nộ.

Thuần Việt : phẫn nộ; nổi hung; nổi khùng; nổi trận lôi đình; n.

Đồng nghĩa : 盛怒, 憤怒, 大怒, .

Trái nghĩa : 狂喜, 大慰, .

phẫn nộ; nổi hung; nổi khùng; nổi trận lôi đình; nổi giận đùng đùng. 異常憤氣;大怒.

♦Giận dữ. § Cũng như đại nộ 大怒, thịnh nộ 盛怒.


Xem tất cả...