VN520


              

電視

Phiên âm : diàn shì .

Hán Việt : điện thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Hệ thống truyền hình (tiếng Anh: television).
♦Máy truyền hình. § Cũng gọi là điện thị cơ 電視機.


Xem tất cả...