Phiên âm : diàn shàn.
Hán Việt : điện phiến.
Thuần Việt : quạt điện; quạt máy.
Đồng nghĩa : 風扇, .
Trái nghĩa : , .
quạt điện; quạt máy. 利用電動機帶動葉片旋轉, 使空氣流動的裝置. 天氣炎熱時用來使空氣流動, 讓人有涼爽的感覺. 常見的有吊扇、臺扇、落地扇等.