VN520


              

電扇

Phiên âm : diàn shàn.

Hán Việt : điện phiến.

Thuần Việt : quạt điện; quạt máy.

Đồng nghĩa : 風扇, .

Trái nghĩa : , .

quạt điện; quạt máy. 利用電動機帶動葉片旋轉, 使空氣流動的裝置. 天氣炎熱時用來使空氣流動, 讓人有涼爽的感覺. 常見的有吊扇、臺扇、落地扇等.


Xem tất cả...