Phiên âm : léi tíng wàn jūn.
Hán Việt : lôi đình vạn quân .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 排山倒海, 氣勢磅礴, 拔山蓋世, 泰山壓頂, 震天動地, 勢不可當, .
Trái nghĩa : , .
排山倒海之勢, 雷霆萬鈞之力.