VN520


              

雷同

Phiên âm : léi tóng.

Hán Việt : lôi đồng.

Thuần Việt : nói hùa; phụ hoạ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nói hùa; phụ hoạ. 指隨聲附和, 也指不該相同而相同(舊說打雷時, 許多東西都同時響應).

♦Hùa với nhau, theo nhau. ◇Lễ Kí 禮記: Vô tiễu thuyết, vô lôi đồng 毋勦說, 毋雷同 (Khúc lễ thượng 曲禮上) Đừng lấy lời người khác nói mà bảo là của mình, đừng nói hùa.
♦☆Tương tự: tương đồng 相同, tương tự 相似.
♦★Tương phản: huýnh dị 迥異.


Xem tất cả...