VN520


              

零敲碎打

Phiên âm : líng qiāo suì dǎ.

Hán Việt : linh xao toái đả .

Thuần Việt : làm ăn vụn vặt; làm lẻ tẻ; làm ăn cò con.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm ăn vụn vặt; làm lẻ tẻ; làm ăn cò con. 指以零零碎碎、斷斷續續的方式進行或處理. 也說零打碎敲.


Xem tất cả...