Phiên âm : líng qiāo suì dǎ.
Hán Việt : linh xao toái đả .
Thuần Việt : làm ăn vụn vặt; làm lẻ tẻ; làm ăn cò con.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm ăn vụn vặt; làm lẻ tẻ; làm ăn cò con. 指以零零碎碎、斷斷續續的方式進行或處理. 也說零打碎敲.