Phiên âm : yún cǎi .
Hán Việt : vân thải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Chỉ mây. ◎Như: nhất đóa đóa đích vân thải, chân mĩ lệ 一朵朵的雲彩, 真美麗.