VN520


              

雪泥鴻爪

Phiên âm : xuění hóng zhǎo.

Hán Việt : TUYẾT NÊ HỒNG TRẢO.

Thuần Việt : dấu chân chim hồng trên tuyết .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 雲散煙消, .

dấu chân chim hồng trên tuyết (ví với dấu tích quá khứ còn lưu lại). 鴻雁在雪泥上踏過留下的痕跡, 比喻往事遺留的痕跡.


Xem tất cả...