VN520


              

雪上加霜

Phiên âm : xuě shàng jiā shuāng.

Hán Việt : TUYẾT THƯỢNG GIA SƯƠNG.

Thuần Việt : hoạ vô đơn chí; liên tiếp gặp tai nạn; đã rét vì t.

Đồng nghĩa : 禍不單行, .

Trái nghĩa : 雪中送炭, 錦上添花, .

hoạ vô đơn chí; liên tiếp gặp tai nạn; đã rét vì tuyết lại giá vì sương (ví với hết khổ này đến khổ khác, tổn hại ngày càng nặng nề). 比喻一再遭受災難, 損害愈加嚴重.


Xem tất cả...