Phiên âm : yǔ xuē.
Hán Việt : vũ ngoa.
Thuần Việt : ủng đi mưa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ủng đi mưa. 防水的靴子, 用橡膠、塑料等制成.