Phiên âm : yǔ sōng.
Hán Việt : vũ tùng.
Thuần Việt : băng đọng; lớp băng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
băng đọng; lớp băng (bên ngoài vật thể nào đó.). 雨落在00C以下的地表或地面物體上, 或過冷的水滴和物體(如電線、樹枝、飛機翼面等)互相接觸而形成的冰層. 通稱冰掛.