VN520


              

難道

Phiên âm : nán dào.

Hán Việt : nan đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 莫非, .

Trái nghĩa : , .

河水難道會倒流嗎?

♦Khó nói.
♦Chẳng lẽ, lẽ nào, sao lại. § Phó từ biểu thị ngữ khí phản vấn. Cũng như mạc phi 莫非. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Can đích ngã quản bất đắc, nhĩ thị ngã đỗ lí điệu xuất lai đích, nan đạo dã bất cảm quản nhĩ bất thành? 乾的我管不得, 你是我肚裡掉出來的, 難道也不敢管你不成 (Đệ ngũ thập cửu hồi) Con nuôi tao không dạy được, chứ mày là con trong bụng đẻ ra, chẳng lẽ tao cũng không dám dạy hay sao?


Xem tất cả...